1. | Marketing Management (Quản trị Marketing) | Marketing Management (Quản trị Marketing) |
2. | Management Decision Making (Ra quyết định quản lý) | Management Decision Making (Ra quyết định quản lý) |
3. | Intercultural Management (Quản lý đa văn hóa) | Intercultural Management (Quản lý đa văn hóa) |
4. | Organisational Behaviour (Hành vi tổ chức) | Organisational Behaviour (Hành vi tổ chức) |
5. | Management Information System (Quản lý hệ thống thông tin) | Management Information System (Quản lý hệ thống thông tin) |
6. | Operation Management (Quản trị hoạt động) | Operation Management (Quản trị hoạt động) |
7. | International Business Management (Quản trị kinh doanh quốc tế) | International Business Management (Quản trị kinh doanh quốc tế) |
8. | Strategic Management (Quản trị chiến lược) | Strategic Management (Quản trị chiến lược) |
9. | Corporate Finance (Tài chính doanh nghiệp) | Corporate Finance (Tài chính doanh nghiệp) |
10. | International Corporate Finance (Tài chính Doanh nghiệp Quốc tế) | International Corporate Finance (Tài chính Doanh nghiệp Quốc tế) |
11. | Monetary Policy & Financial Institutions (Chính sách tiền tệ và các tổ chức tài chính) | Project Management (Quản lý dự án) |
12. | Investments & Portfolio Management (Đầu tư và quản lý danh mục đầu tư) | Human Resource Management (Quản trị Nguồn nhân lực) |
13. | Dissertation (Luận văn) | Dissertation (Luận văn) |